CPU |
Intel® Socket 1200 cho Intel® Core™ thế hệ 10, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý |
Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU |
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Intel® Turbo Boost Max 3.0 |
Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU |
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy theo loại CPU. |
Chipset |
Intel® B460 |
Bộ nhớ |
2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ |
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi |
Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP) |
OptiMem II |
Các CPU Intel® Core™i9/i7 thế hệ 10 hỗ trợ ram DDR4 2933/2800/2666/2400/2133, Tham khảo www.asus.com để biết thông tin về Bộ nhớ QVL (Danh sách các nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn). |
Đồ họa |
Bộ xử lý đồ họa tích hợp |
1 x DisplayPort 1.4 |
1 x HDMI 1.4b |
Thông số kỹ thuật của đồ họa tích hợp giữa các loại CPU có thể khác nhau. |
Hỗ trợ DisplayPort 1.4 với độ phân giải tối đa 4096 x 2304 @60Hz. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật. |
Khe cắm mở rộng |
Bộ xử lý Intel® thế hệ 10 |
1 x PCIe 3.0 x16 |
Lưu trữ |
Hỗ trợ tổng cộng 2 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s |
1 x M.2_1 socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4 và SATA)2 |
1 x M.2_2 socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4) |
4 x Cổng SATA 6Gb /s |
Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 |
Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™ |
Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10 |
Kết nối không dây |
Hỗ trợ tần số kép 2.4/5 GHz |
Intel® Wi-Fi 6 AX200 |
2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) support 1024QAM/OFDMA/MU-MIMO |
Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160. Tốc độ truyền tải lên tới 1.73Gbps |
Tốc độ truyền lên tới 2,4Gbps |
LAN |
Intel® I219-V 1Gb Ethernet |
ASUS LANGuard |
cổng USB |
Cổng USB sau ( Tổng cộng 8 ) |
1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (hỗ trợ tới 20Gbps)(1 x USB Kiểu CTM) |
6 cổng USB 3.2 Gen 1(4 x Kiểu A) |
1 cổng USB 2.0(1 x USB Kiểu CTM) |
Cổng USB trước ( Tổng cộng 4 ) |
2 cổng USB 3.2 Gen 1 |
2 cổng USB 2.0 |
Âm thanh |
ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound CODEC Âm thanh HD |
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau |
- Hai Mạch Khuếch đại Thuật Toán |
- Hỗ trợ : Jack-detection, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước |
Tính năng Âm thanh: |
- Công nghệ SupremeFX Shielding™ |
- Rear audio USB Type-C® port |
- Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối |
- Sonic Radar III |
- Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer |
- Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra và 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào |
- Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz |
Do những giới hạn băng thông HDA, 32-Bit/192kHz không được hỗ trợ đối với âm thanh 8 kênh. |
Cổng I / O phía sau |
1 x Intel® I219-V 1Gb Ethernet |
1 x Cổng hiển thị |
1 x HDMI |
6 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 |
1 x USB 2.0 3 |
5 x giắc cắm âm thanh |
Cổng I/O ở trong |
1 x Đầu cắm AAFP |
1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0 |
1 x kết nối cổng COM |
1 x Đầu cắm Dây Aura RGB |
4 x kết nối SATA 6Gb / s |
1 x kết nối CPU Fan |
1 x kết nối Chassis Fan |
1 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2 |
1 x Đầu ra S/PDIF |
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX |
1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V |
2 x Ổ cắm M.2 3 |
1 x cổng USB 3.2 Gen 1(tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 |
1 x M.2 với khóa E dành cho module Wi-Fi |
1 x Đầu nối AIO_PUMP |
1 x chân nối Clear CMOS |
1 x Đầu nối bảng điều khiển hệ thống |
Special Features |
Extreme Engine Digi+ |
- 5K Black Metallic Capacitors |
|
ASUS Q-Design |
- ASUS Q-DIMM |
- ASUS Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) |
- ASUS Q-Slot |
|
ASUS Thermal Solution |
- Aluminum M.2 heatsink |
|
ASUS EZ DIY |
- BIOS FlashBack™ button |
- BIOS FlashBack™ LED |
- Procool |
- Pre-mounted I/O shield |
- SafeSlot |
|
AURA Sync |
- Standard RGB header(s) |
- Addressable Gen 2 RGB header(s) |
|
Rear audio USB Type-C® connector |
Extreme Engine Digi+ |
- 5K Black Metallic Capacitors |
|
ASUS Q-Design |
- ASUS Q-DIMM |
- ASUS Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green]) |
- ASUS Q-Slot |
|
ASUS Thermal Solution |
- Aluminum M.2 heatsink |
|
ASUS EZ DIY |
- BIOS FlashBack™ button |
- BIOS FlashBack™ LED |
- Procool |
- Pre-mounted I/O shield |
- SafeSlot |
|
AURA Sync |
- Standard RGB header(s) |
- Addressable Gen 2 RGB header(s) |
|
Rear audio USB Type-C® connector |
Software Features |
[ROG Exclusive Software] |
- RAMCache III |
- ROG CPU-Z |
- GameFirst VI |
- Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer |
- Sonic Radar III |
- DTS® Sound Unbound |
- Overwolf |
- Anti-virus software |
|
[ASUS Exclusive Software] |
Armoury Crate |
- Aura Creator |
- Aura Sync |
AI Suite 3 |
- Performance And Power Saving Utility: |
-TurboV EVO, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 |
- EZ update |
ASUS CPU-Z |
DAEMON Tools |
WinRAR |
|
[UEFI BIOS] |
ASUS EZ DIY |
- ASUS CrashFree BIOS 3 |
- ASUS EZ Flash 3 |
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
FlexKey |
[ROG Exclusive Software] |
- RAMCache III |
- ROG CPU-Z |
- GameFirst VI |
- Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer |
- Sonic Radar III |
- DTS® Sound Unbound |
- Overwolf |
- Anti-virus software |
|
[ASUS Exclusive Software] |
Armoury Crate |
- Aura Creator |
- Aura Sync |
AI Suite 3 |
- Performance And Power Saving Utility: |
-TurboV EVO, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert 4 |
- EZ update |
ASUS CPU-Z |
DAEMON Tools |
WinRAR |
|
[UEFI BIOS] |
ASUS EZ DIY |
- ASUS CrashFree BIOS 3 |
- ASUS EZ Flash 3 |
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode |
FlexKey |
BIOS |
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Khả năng quản lý |
WOL by PME, PXE |
Phụ kiện |
Hướng dẫn sử dụng |
2 x cáp SATA 6Gb / s |
1 x DVD hỗ trợ |
1 x gói thắt dây cáp |
1 x Đề can ROG Strix |
1 x Cáp kéo dài cho đèn LED đổi màu |
1 x Thiệp ROG Thank you |
1 x Wi-Fi moving antenna |
1 x M.2 SSD screw package(s) |
1 ROG key chain |
Hệ điều hành |
Windows® 10 - 64 bit |
Dạng thiết kế |
Dạng thiết kế Mini ITX |
6.7 inch x 6.7 inch ( 17 cm x 17 cm ) |